Về cụm công nghiệp, đã có 22 CCN đi vào hoạt động với diện tích 1.342ha với tỷ lệ lắp đầy 77,67% với 21.000 lao động đang làm việc. Đang triển khai 38 CCN với diện tích 1.862ha.
Theo Báo cáo quy hoạch tỉnh Long An thời kỳ 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050 vừa công bố vào tháng 04/2022, đến năm 2030 toàn tỉnh Long An sẽ có 50 KCN với diện tích 17.601ha. Sau năm 2030 quy hoạch mới 18 KCN nâng tổng số KCN trên địa bàn tỉnh lên 68 KCN với tổng diện tích 28.503ha.
Về cụm công nghiệp, đến năm 2020 trên địa bàn tỉnh có 46 CCN (chuyển tiếp từ quy hoạch cũ) với diện tích 2.270ha, xóa quy hoạch 15 CCN, điều chỉnh 1 CCN, đề nghị bổ sung mới 16 CCN đến năm 2030, sau năm 2030 quy hoạch mới 9 CCN, nâng tổng số CCN đến năm 2050 lên 68 CCN với diện tích 3.670ha.
Long An là địa phương có số lượng khu công nghiệp (KCN) đứng thứ 4 cả nước sau Bình Dương, Đồng Nai và Thành phố Hồ Chí Minh.
Danh sách chi tiết các Khu công nghiệp theo huyện
Huyện Đức Hòa
Mã |
Tên Khu công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Địa điểm |
Diện tích quy hoạch (ha) |
Diện tích tự nhiên (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
Tình trạng |
TC |
Tổng diện tích |
|
|
5191.36 |
5183.69 |
|
|
I |
|
|
huyện Đức Hòa |
5191.36 |
5183.69 |
|
|
1 |
KCN Đức Hòa I - Hạnh Phúc |
Cty CP Khai Thác Hạnh Phúc |
xã Đức Hòa Đông |
257.61 |
257.4932 |
69.8 |
Đang hoạt động |
|
Đức Hoà 1 giai đoạn 1 |
|
xã Đức Hòa Đông |
70 |
70 |
100 |
Đang hoạt động |
|
Đức Hoà 1 mở rộng (GĐ2) |
|
xã Đức Hòa Đông |
187.61 |
187.4932 |
59.69 |
Đang hoạt động |
2 |
KCN Xuyên Á |
Cty CP Ngọc Phong (Hải Sơn Group) |
xã Mỹ Hạnh Bắc |
483.01 |
479.5425 |
73.96 |
Đang hoạt động |
|
Xuyên Á giai đoạn 1 |
|
xã Mỹ Hạnh Bắc |
50 |
50 |
91.64 |
Đang hoạt động |
|
Xuyên Á giai đoạn 2 |
|
xã Mỹ Hạnh Bắc |
255.92 |
252.4525 |
72.13 |
Đang hoạt động |
|
Xuyên Á giai đoạn 3 |
|
xã Mỹ Hạnh Bắc |
177.09 |
177.09 |
0 |
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
3 |
KCN Tân Đức |
Cty CP đầu tư Tân Đức (Tân Tạo Group) |
xã Đức Hòa Hạ & xã Hựu Thạnh |
543.35 |
545.692 |
77.34 |
Đang hoạt động |
|
Tân Đức giai đoạn 1 |
|
xã Đức Hòa Hạ & xã Hựu Thạnh |
273 |
275.3384 |
93.26 |
Đang hoạt động |
|
Tân Đức giai đoạn 2 |
|
xã Đức Hòa Hạ & xã Hựu Thạnh |
270.35 |
270.3536 |
60.73 |
Đang hoạt động |
4 |
KCN Đức Hòa III |
|
|
1291.93 |
1285.46 |
|
Đang hoạt động |
|
KCN Đức Hòa III - Anh Hồng |
Cty TNHH Anh Hồng |
xã Đức Lập Hạ |
44.8716 |
44.6081 |
90.63 |
Đang hoạt động |
|
KCN Đức Hòa III - Việt Hóa |
Cty CP ĐT-XD Phú Mỹ Vinh |
xã Đức Lập Hạ |
44.48009 |
39.31970 |
100 |
Đang hoạt động |
|
KCN Đức Hòa III - Slico |
Cty CP ĐT-XD-KD hạ tầng KCN Sài Gòn |
xã Đức Lập Hạ |
157.27 |
157.27 |
0 |
Đang thi công |
|
KCN Đức Hòa III - Hồng Đạt |
Cty CP Hồng Đạt Long An |
xã Đức Lập Hạ |
30.02 |
32.84 |
100 |
Đang hoạt động |
|
KCN Đức Hòa III - Thái Hòa |
Cty CP phát triển hạ tầng Việt Sơn |
xã Đức Lập Hạ |
100.2722 |
109.3616 |
100 |
Đang hoạt động |
|
KCN Đức Hòa III - Minh Ngân |
Cty CP Địa ốc Minh Ngân |
xã Đức Lập Hạ |
91.126 |
85.576 |
0 |
Đang xây dựng hạ tầng |
|
KCN Đức Hòa III - Song Tân |
Cty CP Song Tân - Đức Hòa |
xã Đức Lập Hạ |
244.63 |
244.63 |
0 |
Đang xây dựng hạ tầng |
|
KCN Đức Hòa III - Tân Á Đại Thành |
Tập đoàn Tân Á - Đại Thành |
xã Đức Lập Hạ |
110.58 |
113.70 |
44.02 |
Đang hoạt động |
|
KCN Đức Hòa III - Long Việt |
Cty cổ phần Long "V" |
xã Mỹ Hạnh Bắc |
86.4969 |
86.4969 |
0 |
Đang xây dựng hạ tầng |
|
KCN Đức Hòa III - Long Đức |
Công ty Cổ phần Cali Long Đức |
xã Mỹ Hạnh Bắc |
175.27 |
164.74 |
0 |
Đang xây dựng hạ tầng |
|
KCN Đức Hòa III - Liên Thành |
Công ty TNHH Liên Thành Long An |
xã Mỹ Hạnh Bắc |
92.5625 |
92.5625 |
0 |
Đang xây dựng hạ tầng |
|
KCN Đức Hòa III - Mười Đây |
Cty CP đầu tư và kinh doanh bđs Mười Đây |
xã Mỹ Hạnh Bắc |
114.3506 |
114.3506 |
0 |
Đang xây dựng hạ tầng |
5 |
KCN Thế Kỷ |
Cty TNHH Hải Sơn |
xã Hựu Thạnh |
119.1915 |
119.1915 |
|
Đã phê duyệt chủ trương |
6 |
KCN Trần Anh - Tân Phú |
Cty Trần Anh Tân Phú – Trần Anh Group |
xã Tân Phú |
262 |
262 |
|
Đủ điều kiện tiếp nhận đầu tư |
|
Trần Anh - Tân Phú giai đoạn 1 |
|
xã Tân Phú |
105.48 |
|
|
Đủ điều kiện tiếp nhận đầu tư |
|
Trần Anh - Tân Phú giai đoạn 2 |
|
xã Tân Phú |
156.52 |
|
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
7 |
KCN Nam Thuận |
Cty CP Đại Lộc Long An |
xã Đức Hòa Đông |
308.39 |
308.39 |
|
Đang xây dựng hạ tầng |
8 |
KCN Hựu Thạnh |
Cty Đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam - IDICO |
xã Hữu Thạnh |
524.14 |
524.14 |
12.63 |
Đủ điều kiện tiếp nhận đầu tư |
9 |
KCN Tân Đô |
Cty CP đầu tư và xây dựng Tân Đô |
xã Đức Hòa Hạ |
208.04 |
209.0961 |
100 |
Đang hoạt động |
10 |
KCN Hải Sơn |
Công ty TNHH Hải Sơn |
xã Đức Hòa Đông |
366.49 |
365.4713 |
100 |
Đang hoạt động |
|
KCN Hải Sơn (mở rộng) |
|
xã Đức Hòa Hạ |
78 |
78 |
|
Đang xây dựng hạ tầng |
11 |
KCN Hoàng Lộc |
Cty TNHH công nghiệp Hoàng Lộc |
xã Hựu Thạnh |
152.21 |
152.21 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
12 |
KCN Anh Hồng 2 |
Cty TNHH Anh Hồng |
thị trấn Hiệp Hòa |
131.19 |
131.19 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
13 |
KCN Lộc Giang |
Cty CP Phát triển đô thị Sài Gòn – Tây Bắc |
xã Lộc Giang, xã An Ninh Đông, xã Tân Mỹ |
466 |
466 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
Huyện Bến Lức
Mã |
Tên Khu công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Địa điểm |
Diện tích quy hoạch (ha) |
Diện tích tự nhiên (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
Tình trạng |
II |
|
|
huyện Bến Lức |
2284.69 |
2279.51 |
|
|
14 |
KCN Vĩnh Lộc 2 |
Cty CP Đầu Tư và Xây Dựng KCN Vĩnh Lộc – Bến Lức |
xã Long Hiệp |
225.99 |
223.22 |
93.50 |
Đang hoạt động |
15 |
KCN Nhựt Chánh |
Công ty CP Thanh Yến |
xã Nhựt Chánh |
125.27 |
122.75 |
97.70 |
Đang hoạt động |
16 |
KCN Phúc Long |
Cty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long |
Xã Long Hiệp |
78.96 |
78.96 |
100.00 |
Đang hoạt động |
|
KCN Phúc Long (mở rộng) |
|
xã Long Hiệp |
12.05 |
12.05 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
17 |
KCN Prodezi |
Công ty cổ phần Prodezi Long An |
xã Lương Hòa, xã Tân Hòa |
400 |
400 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
18 |
KCN Tandoland |
Công ty Cổ phần Tandoland |
Xã Lương Hoà và xã Tân Hoà |
250 |
250 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
19 |
KCN Sài Gòn – Mekong |
Cty CP đầu tư đô thị Sài Gòn - Mekong |
xã Thạnh Lợi |
200 |
200 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
20 |
KCN Phú An Thạnh |
Cty TNHH Một Thành Viên Phú An Thạnh - Long An |
xã An Thạnh |
692.23 |
692.23 |
94.53 |
Đang hoạt động |
|
Phú An Thạnh Giai đoạn 1 |
|
xã An Thạnh |
352.75 |
352.7511 |
|
Đang hoạt động |
|
Phú An Thạnh Giai đoạn 2 |
|
xã Lương Hoà, Tân Hoà |
339.48 |
339.4789 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
21 |
KCN Thịnh Phát |
Cty Đầu tư Kinh doanh Tổng hợp Thịnh Phát. |
xã Lương Bình |
73.37 |
73.4717 |
100.00 |
Đang hoạt động |
|
KCN Thịnh Phát (mở rộng) |
|
xã Lương Bình |
112.87 |
112.87 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
22 |
KCN Thuận Đạo |
Cty CP khu công nghiệp Đồng Tâm |
Thị trấn Bến Lức |
113.95 |
113.9472 |
136.38 |
Đang hoạt động |
Huyện Cần Đước
Mã |
Tên Khu công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Địa điểm |
Diện tích quy hoạch (ha) |
Diện tích tự nhiên (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
Tình trạng |
* |
KCN Thuận Đạo (mở rộng) |
Cty CP khu công nghiệp Đồng Tâm |
xã Long Định |
189.843 |
189.2104 |
96.8 |
Đang hoạt động |
* |
KCN Phúc Long (mở rộng) |
Cty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long |
xã Long Định, xã Phước Vân |
322.45 |
322.4454 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
23 |
KCN Cầu Tràm |
Cty cổ phần Thương mại Dịch vụ Xây dựng và Xuất nhập khẩu Trung Thành |
xã Long Trạch |
61.08 |
61.09 |
100.00 |
Đang hoạt động |
24 |
KCN Cầu cảng Phước Đông |
Cty CP IMG Phước Đông |
xã Phước Đông |
128.97 |
128.88 |
24.89 |
Đang xây dựng hạ tầng |
Huyện Cần Giuộc
Mã |
Tên Khu công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Địa điểm |
Diện tích quy hoạch (ha) |
Diện tích tự nhiên (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
Tình trạng |
IV |
|
|
huyện Cần Giuộc |
1915.64 |
1910.53 |
|
|
25 |
KCN Long Hậu |
Công ty CP Long Hậu (LHC) |
xã Long Hậu |
141.85 |
137.02 |
100 |
Đang hoạt động |
|
KCN Long Hậu (mở rộng) |
|
xã Long Hậu |
108.48 |
108.48 |
100 |
Đang hoạt động |
|
KCN Long Hậu giai đoạn 2 mở rộng |
|
xã Long Hậu |
90 |
90 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
26 |
KCN Long Hậu 3 |
|
xã Long Hậu |
123.98 |
123.9825 |
48.54 |
Đủ điều kiện tiếp nhận đầu tư |
27 |
KCN Tân Kim |
Cty TNHH Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp và Khu dân cư Tân Kim |
Thị trấn Cần Giuộc |
104.1 |
103.9 |
100 |
Đang hoạt động |
|
KCN Tân Kim (mở rộng) |
|
Thị trấn Cần Giuộc |
52.49 |
52.4062 |
100 |
Đang hoạt động |
28 |
KCN Nam Tân Tập |
Công ty TNHH Saigontel Long An |
xã Tân Tập |
244.74 |
244.74 |
48.86 |
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
29 |
KCN Đông Nam Á |
Cty TNHH Thương mại – Xây dựng A.C.M (VinaCapital Group) |
xã Phước Vĩnh Đông, xã Tân Tập |
396 |
396 |
18.85 |
Đủ điều kiện tiếp nhận đầu tư |
30 |
KCN Tân Tập |
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Long An |
xã Tân Tập |
654 |
654 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
Huyện Tân Trụ
Mã |
Tên Khu công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Địa điểm |
Diện tích quy hoạch (ha) |
Diện tích tự nhiên (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
Tình trạng |
V |
|
|
huyện Tân Trụ |
119.2 |
119.2025 |
|
|
31 |
KCN An Nhựt Tân |
Công ty TNHH An Nhựt Tân Long An |
xã Tân Bình |
119.2 |
119.2025 |
|
Đang xây dựng hạ tầng và giải phóng mặt bằng |
Huyện Đức Huệ
Mã |
Tên Khu công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Địa điểm |
Diện tích quy hoạch (ha) |
Diện tích tự nhiên (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
Tình trạng |
VI |
|
|
huyện Đức Huệ |
162.19 |
162.1916 |
|
|
32 |
KCN Quốc tế Trường Hải |
Cty TNHH Khu công nghiệp Quốc tế Trường Hải |
xã Mỹ Thạnh Bắc, xã Mỹ Thạnh Tây |
162.19 |
162.1916 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
Huyện Thủ Thừa
Mã |
Tên Khu công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Địa điểm |
Diện tích quy hoạch (ha) |
Diện tích tự nhiên (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
Tình trạng |
VII |
|
|
huyện Thủ Thừa |
1,569.55 |
1,569.68 |
|
|
33 |
KCN Việt Phát |
Cty CP đầu tư Tân Thành Long An |
xã Tân Long |
1,214.00 |
|
|
|
|
Việt Phát giai đoạn 1 |
|
xã Tân Long |
296.26 |
295.428 |
|
Đủ điều kiện tiếp nhận đầu tư |
|
Việt Phát giai đoạn 2 |
|
xã Tân Long |
917.74 |
918.272 |
|
|
34 |
KCN Hòa Bình |
Công ty CP ĐT XD Hạ Tầng Hòa Bình |
xã Nhị Thành |
117.67 |
117.67 |
85.53 |
Đang hoạt động |
|
KCN Hòa Bình mở rộng |
|
xã Nhị Thành |
49 |
49.4339 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
35 |
KCN Thủ Thừa |
Cty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp và Đô thị Thủ Thừa IDICO-CONAC |
thị trấn Thủ Thừa |
188.88 |
188.88 |
|
Đang xây dựng hạ tầng |
Thị xã Kiến Tường
Mã |
Tên Khu công nghiệp |
Chủ đầu tư |
Địa điểm |
Diện tích quy hoạch (ha) |
Diện tích tự nhiên (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
Tình trạng |
VIII |
|
|
Thị xã Kiến Tường |
340.50 |
340.50 |
|
|
36 |
KCN Cửa khẩu Bình Hiệp giai đoạn 1 |
|
xã Bình Hiệp, xã Bình Tân |
168.5 |
168.5 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |
37 |
KCN Đông Sông Rồ |
|
xã Bình Hiệp |
172 |
172 |
|
Đang thực hiện thủ tục đầu tư |